| Tên thương hiệu: | small boss |
| Số mẫu: | PE63 |
| MOQ: | 5 mét khối |
| giá bán: | depend on QTY |
| Chi tiết bao bì: | túi dệt |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, LC |
| Mô hình | Kích thước ((mm) | Vùng bề mặt cụ thể ((m2/m3) | Sự hình thành phim sinh học Thời gian (ngày) |
Hiệu quả nitrification | Nhiệt độ ưu tiên (oC) | Tuổi thọ dịch vụ (năm) | Số đơn vị trên m3 |
| PE63 | Φ25*4mm | >1600 | 5-15 | 400-1200 | < 65 | ≥ 20 | > 21,0000 |
| Tên thương hiệu: | small boss |
| Số mẫu: | PE63 |
| MOQ: | 5 mét khối |
| giá bán: | depend on QTY |
| Chi tiết bao bì: | túi dệt |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, LC |
| Mô hình | Kích thước ((mm) | Vùng bề mặt cụ thể ((m2/m3) | Sự hình thành phim sinh học Thời gian (ngày) |
Hiệu quả nitrification | Nhiệt độ ưu tiên (oC) | Tuổi thọ dịch vụ (năm) | Số đơn vị trên m3 |
| PE63 | Φ25*4mm | >1600 | 5-15 | 400-1200 | < 65 | ≥ 20 | > 21,0000 |