Tên thương hiệu: | Small Boss |
Số mẫu: | PE09 |
MOQ: | 5 CBM |
giá bán: | depend on QTY |
Chi tiết bao bì: | túi dệt |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
odel | Kích thước ((mm) | Vùng bề mặt cụ thể ((m2/m3) | Sự hình thành phim sinh học Thời gian (ngày) |
Hiệu quả nitrification | Nhiệt độ ưu tiên (oC) | Tuổi thọ dịch vụ (năm) | Số đơn vị trên m3 |
PE09 | Φ15 × 15 | > 900 | 5-15 | 400-1200 | < 65 | ≥ 20 | >230,000 |
Tên thương hiệu: | Small Boss |
Số mẫu: | PE09 |
MOQ: | 5 CBM |
giá bán: | depend on QTY |
Chi tiết bao bì: | túi dệt |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
odel | Kích thước ((mm) | Vùng bề mặt cụ thể ((m2/m3) | Sự hình thành phim sinh học Thời gian (ngày) |
Hiệu quả nitrification | Nhiệt độ ưu tiên (oC) | Tuổi thọ dịch vụ (năm) | Số đơn vị trên m3 |
PE09 | Φ15 × 15 | > 900 | 5-15 | 400-1200 | < 65 | ≥ 20 | >230,000 |