Tên thương hiệu: | Small Boss |
Số mẫu: | PE03 |
MOQ: | 5 CBM |
giá bán: | depend on qty |
Chi tiết bao bì: | túi dệt |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Mô hình | Kích thước ((mm) | Vùng bề mặt cụ thể ((m2/m3) | Sự hình thành phim sinh học Thời gian (ngày) |
Hiệu quả nitrification | Nhiệt độ ưu tiên (oC) | Tuổi thọ dịch vụ (năm) | Số đơn vị trên m3 |
PE03 | Φ10 × 7 | > 1000 | 5-15 | 400-1200 | < 65 | ≥ 20 | > 850,000 |
Tên thương hiệu: | Small Boss |
Số mẫu: | PE03 |
MOQ: | 5 CBM |
giá bán: | depend on qty |
Chi tiết bao bì: | túi dệt |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Mô hình | Kích thước ((mm) | Vùng bề mặt cụ thể ((m2/m3) | Sự hình thành phim sinh học Thời gian (ngày) |
Hiệu quả nitrification | Nhiệt độ ưu tiên (oC) | Tuổi thọ dịch vụ (năm) | Số đơn vị trên m3 |
PE03 | Φ10 × 7 | > 1000 | 5-15 | 400-1200 | < 65 | ≥ 20 | > 850,000 |